Tiếng Việt 日本語 English
DAW-300LS

DAW-300LS

Loại máy DAW-300LS
Khoảng dòng hàn (A) 30 – 300 (2200 – 3000min-1)
Que hàn (mm) 2.0 – 6.0
Tỷ lệ sử dụng (%) 50
Tần số AC (Hz) 50 60
Công suất AC (kVA) một pha 2 dây, 3.0
Điện áp định mức AC (V) 100/110/120/200/220/230/240
Động cơ KUBOTA D722-K3A
Công suất định mức (kW/rpm) 11.7/3000
Mức tiêu hao nhiên liệu (L/h) 2.1
Thể tích bình nhiên liệu (L) 19
Kích thước (dài x rộng x cao) (mm) 1270 x 680 x 740
Trọng lượng (kg) 300
Độ ồn (7mdB(A)) 64

 

Danh mục: Từ khóa:

Mô tả

Máy Hàn DC Động Cơ Diesel và Máy Phát Điện AC Một Pha

Loại cách âm