Tiếng Việt 日本語 English
DCA-13LSK

DCA-13LSK

Loại máy DCA-13LSK
Tần số (Hz) 50 60
Công suất (kVA) Continuous 10.5 13
Stand-by 11 13.7
Điện áp định mức (V) 190~220 or 380~440 200~240 or 380~480
Động cơ KUBOTA D1403-K3A
Công suất định mức (kW/rpm) 10.2/1500 12.4/1800
Mức tiêu hao nhiên liệu (L/h) 2.4 2.9
Thể tích bình nhiên liệu (L) 62
Kích thước (dài x rộng x cao) (mm) 1390 x 650 x 900
Trọng lượng (kg) 503
Độ ồn (7m dB(A)) 58 61

Mô tả

Máy Phát Điện Diesel Ba Pha

Loại cách âm