Tiếng Việt 日本語 English
DCA-20LSK

DCA-20LSK

Loại máy DCA-20LSK
Tần số (Hz) 50 60
Công suất (kVA) Continuous 17 20
Stand-by 18.7 22
Điện áp định mức (V) 190~220 or 380~440 200~240 or 380~480
Động cơ KUBOTA V2203-K3A
Công suất định mức (kW/rpm) 17.0/1500 19.9/1800
Mức tiêu hao nhiên liệu (L/h) 3.6 4.3
Thể tích bình nhiên liệu (L) 62
Kích thước (dài x rộng x cao) (mm) 1540 x 650 x 900
Trọng lượng (kg) 580
Độ ồn (7m dB(A)) 61 64

 

Mô tả

Máy Phát Điện Diesel Ba Pha

Loại cách âm