Tiếng Việt 日本語 English
DLW-300LSW2

DLW-300LSW2

Loại máy DLW-300LSW2
Khoảng dòng hàn (A)
đơn lẻ 60 – 280 60 – 300
kép 30 – 150 30 – 160
Que hàn (mm)
đơn lẻ 2.0 – 6.0
kép 2.0 – 3.2
Tỷ lệ sử dụng (%) 100
Tần số AC (Hz) 50 60
Công suất AC (kVA) 3-pha, 10.4 3-pha, 11.4
Điện áp định mức AC (V) 200/220/230/240 hoặc 380/440
Động cơ KUBOTA D902-K3A
Công suất định mức (kW/rpm) 14.9/3000 17.8/3600
Mức tiêu hao nhiên liệu (L/h) 2.14 2.49
Thể tích bình nhiên liệu (L) 36
Kích thước (dài x rộng x cao) (mm) 1410 x 560 x 770
Trọng lượng (kg) 375
Độ ồn (7mdB(A)) 66 68

 

Danh mục: Từ khóa:

Mô tả

Máy Hàn DC Động Cơ Diesel và Máy Phát Điện AC Ba Pha

Loại cách âm