Mô tả
Máy Phát Điện Diesel Một-pha (Loại Cách Âm)
| Loại máy | DA-6000SS | ||
| Tần số (Hz) | 50 | 60 | |
| Công suất (kVA) | 5.5 | 6.0 | |
| Điện áp định mức (V) | 100/200, 110/220, 115/230 | 100/200, 110/220, 115/230, 120/240 | |
| Hệ số công suất | 1.0 | ||
| Số pha | Một pha, 3 dây | ||
| Động cơ | KUBOTA Z482 | ||
| Công suất định mức (kW/rpm) | 6.5/3000 | 7.7/3600 | |
| Mức tiêu hao nhiên liệu (L/h) | * 2.1 | * 2.6 | |
| Thể tích bình nhiên liệu (L) | 25 | ||
| Kích thước (dài x rộng x cao) (mm) | 1140 x 650 x 795 | ||
| Trọng lượng (kg) | 239 | ||
| Độ ồn (7m dB(A)) | 61 | 63 | |
* Khi tải 100%
Máy Phát Điện Diesel Một-pha (Loại Cách Âm)