Tiếng Việt 日本語 English
DCA-15LSK

DCA-15LSK

Loại máy DCA-15LSK
Tần số (Hz) 50 60
Công suất (kVA) Continuous 12.5 15
Stand-by 13.8 16.5
Điện áp định mức (V) 190~220 or 380~440 200~240 or 380~480
Động cơ KUBOTA D1703-K3A
Công suất định mức (kW/rpm) 12.4/1500 14.7/1800
Mức tiêu hao nhiên liệu (L/h) 2.8 3.4
Thể tích bình nhiên liệu (L) 62
Kích thước (dài x rộng x cao) (mm) 1390 x 650 x 900
Trọng lượng (kg) 516
Độ ồn (7m dB(A)) 60 63

Mô tả

Máy Phát Điện Diesel Ba Pha

Loại cách âm