Tiếng Việt 日本語 English
DCA-800SPK

DCA-800SPK

Loại máy DCA-800SPK
Tần số (Hz) 50 60
Công suất (kVA) Continuous 700 800
Stand-by 770 880
Điện áp định mức (V) 190~220 / 380~440 190~240 / 380~480
Động cơ KOMATSU SA12V140
Công suất định mức (kW/rpm) 613/1500 736/1800
Mức tiêu hao nhiên liệu (L/h) 102 120
Thể tích bình nhiên liệu (L) 490
Kích thước (dài x rộng x cao) (mm) 6110 (5500 không có tấm che) x 1950 x 2500
Trọng lượng (kg) 11200
Độ ồn (7m dB(A)) 70 72

 

Mô tả

Máy Phát Điện Diesel Ba Pha

Loại cách âm