Tiếng Việt 日本語 English
DIS-60LBE

DIS-60LBE

Loại máy DIS-60LBE
Áp lực khí nén (MPa) 0.70
Lưu lượng khí (m3/min) 1.7(60cfm)
Công suất dầu nhớt (L)
8.0
Dung tích bình khí (m3) 0.017
Van khí (kích thước x số lượng) 20A x 1 15A x 1
Động cơ Kubota D722-K3A
Công suất định mức (kW/rpm) 14.1/3600
Mức tiêu hao nhiên liệu (L/h)
2.0 (50%) / 2.8 (70%)
Thể tích bình nhiên liệu (L) 18
Kích thước (dài x rộng x cao) (mm) 1220 x 680 x 780
Trọng lượng (kg) 300
Độ ồn (7m dB(A)) 68

 

Mô tả

Máy Nén Khí (loại cố định)