Tiếng Việt 日本語 English
DIS-800ESS

DIS-800ESS

Loại máy DIS-800ESS
Áp lực khí nén (MPa) 0.69
Lưu lượng khí (m3/min) 22.7(800cfm)
Công suất dầu nhớt (L)
100
Dung tích bình khí (m3) 0.27
Van khí (kích thước x số lượng) 20A x 3 50A x 1
Động cơ Hino J08C-UT
Công suất định mức (kW/rpm) 144.5/2100
Mức tiêu hao nhiên liệu (L/h)
19.7 (50%) / 25.6 (70%)
Thể tích bình nhiên liệu (L) 350
Kích thước (dài x rộng x cao) (mm) 3900 x 1600 x 2035
Trọng lượng (kg) 3140
Độ ồn (7m dB(A)) 72

 

Mô tả

Máy Nén Khí (loại có bánh xe di chuyển)