Tiếng Việt 日本語 English
DIS-80LBE

DIS-80LBE

Loại máy DIS-80LBE
Áp lực khí nén (MPa) 0.70
Lưu lượng khí (m3/min) 2.2(80cfm)
Công suất dầu nhớt (L)
8.0
Dung tích bình khí (m3) 0.017
Van khí (kích thước x số lượng) 20A x 2
Động cơ Kubota D902-K3A
Công suất định mức (kW/rpm) 16.8/3600
Mức tiêu hao nhiên liệu (L/h)
3.0 (50%) / 3.8 (70%)
Thể tích bình nhiên liệu (L) 26
Kích thước (dài x rộng x cao) (mm) 1280 x 710 x 845
Trọng lượng (kg) 314
Độ ồn (7m dB(A)) 68

 

Mô tả

Máy Nén Khí (loại cố định)