Tiếng Việt 日本語 English
DLW-400LSW

DLW-400LSW

Loại máy DLW-400LSW
Khoảng dòng hàn (A)
đơn lẻ 60 – 380 60 – 400
kép 30 – 190 30 – 200
Que hàn (mm)
đơn lẻ 2.0 – 8.0
kép 2.0 – 4.0
Tỷ lệ sử dụng (%) 100
Tần số AC (Hz) 50 60
Công suất AC (kVA) 3-pha, 15.0
Điện áp định mức AC (V) 200/220/230/240 hoặc 380/440
Động cơ KUBOTA D1105-K3B
Công suất định mức (kW/rpm) 17.8/3000 20.7/3600
Mức tiêu hao nhiên liệu (L/h) 3.14 3.69
Thể tích bình nhiên liệu (L) 42
Kích thước (dài x rộng x cao) (mm) 1520 x 700 x 770
Trọng lượng (kg) 471
Độ ồn (7mdB(A)) 64 67

 

Danh mục: Từ khóa:

Mô tả

Máy Hàn DC Động Cơ Diesel và Máy Phát Điện AC Ba Pha

Loại cách âm