Tiếng Việt 日本語 English
DCA-35SPK

DCA-35SPK

Loại máy DCA-35SPK
Tần số (Hz) 50 60
Công suất (kVA) Continuous 30 35
Stand-by 31.5 36.75
Điện áp định mức (V) 190~220 or 380~440 200~240 / 380~480
Động cơ KUBOTA V3300-EB
Công suất định mức (kW/rpm) 28.3/1500 32.4/1800
Mức tiêu hao nhiên liệu (L/h) 5.8 6.9
Thể tích bình nhiên liệu (L) 82
Kích thước (dài x rộng x cao) (mm) 1900 x 860 x 990
Trọng lượng (kg) 890
Độ ồn (7m dB(A)) 60 63

 

Mô tả

Máy Phát Điện Diesel Ba Pha

Loại cách âm